Bóng đá là môn thể thao vua, phổ biến trên toàn thế giới. Khi tìm hiểu hoặc giao tiếp quốc tế, việc biết cách gọi bóng đá đọc tiếng Anh là gì là rất cần thiết. Không chỉ là một cụm từ đơn giản, bóng đá trong tiếng Anh còn liên quan đến hàng loạt thuật ngữ, vị trí, luật chơi và chiến thuật chuyên môn.
Bóng đá đọc tiếng Anh là gì?
“Bóng đá” trong tiếng Anh được viết là “Football” hoặc “Soccer”, tùy theo từng quốc gia. Ở Anh và hầu hết các nước châu Âu, “bóng đá” được gọi là Football. Ở Mỹ và Canada, “bóng đá” được gọi là Soccer để phân biệt với môn American Football (bóng bầu dục Mỹ).
Cách đọc:
- Football: /ˈfʊt.bɔːl/ (phát âm: phát-bôn, với trọng âm rơi vào âm đầu).
- Soccer: /ˈsɒk.ər/ (phát âm: sóc-cờ).
Vì vậy, nếu bạn đang thắc mắc “bóng đá đọc tiếng Anh là gì?”, thì câu trả lời là:
Football (châu Âu)
Soccer (Mỹ)
Tại sao có sự khác biệt giữa “Football” và “Soccer”?
Thuật ngữ “Soccer” bắt nguồn từ nước Anh, là dạng viết tắt của cụm từ “Association Football” để phân biệt với các môn football khác như rugby football. Tuy nhiên, từ thế kỷ 20, người Anh đã quay trở lại sử dụng từ “Football”, còn người Mỹ giữ lại từ “Soccer” để tránh nhầm lẫn với “American Football”.
Hiện nay, cả hai từ đều được công nhận rộng rãi, tùy theo khu vực sử dụng.
Các từ vựng tiếng Anh phổ biến về bóng đá
Ngoài việc biết “bóng đá đọc tiếng Anh là gì”, bạn cũng nên biết thêm những thuật ngữ tiếng Anh cơ bản thường gặp trong bóng đá:
Tên các vị trí trong bóng đá
Thủ môn: Goalkeeper (GK)
Hậu vệ: Defender
Trung vệ: Center Back (CB)
Hậu vệ cánh: Full Back / Wing Back
Tiền vệ: Midfielder
Tiền vệ phòng ngự: Defensive Midfielder (DM)
Tiền vệ tấn công: Attacking Midfielder (AM)
Tiền đạo: Striker / Forward
Tiền đạo cánh trái: Left Winger (LW)
Tiền đạo cánh phải: Right Winger (RW)
Các thuật ngữ thi đấu
Bàn thắng: Goal
Trận đấu: Match / Game
Hiệp một: First half
Hiệp hai: Second half
Hiệp phụ: Extra time
Luật việt vị: Offside
Phạt góc: Corner kick
Ném biên: Throw-in
Đá phạt trực tiếp: Direct free kick
Đá penalty: Penalty kick
Trọng tài: Referee
Thẻ vàng: Yellow card
Thẻ đỏ: Red card
Các hành động trong bóng đá
Chuyền bóng: Pass
Sút bóng: Shoot
Cản phá: Save / Block
Đánh đầu: Header
Rê bóng: Dribble
Phòng ngự: Defend
Tấn công: Attack
Ghi bàn: Score a goal
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng từ “Football” hoặc “Soccer” trong câu:
I love playing football with my friends every weekend.
(Tôi thích chơi bóng đá với bạn bè vào mỗi cuối tuần.)
Soccer is the most popular sport in the world.
(Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất thế giới.)
The football match was very exciting.
(Trận đấu bóng đá rất hấp dẫn.)
He is a professional soccer player.
(Anh ấy là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp.)
Bóng đá học như thế nào trong tiếng Anh?
Nếu bạn muốn học bóng đá bằng tiếng Anh hoặc học tiếng Anh thông qua bóng đá, đây là một số gợi ý:
- Xem bóng đá bằng tiếng Anh: Xem các trận đấu quốc tế với bình luận tiếng Anh để làm quen với từ vựng thực tế.
- Đọc tin tức thể thao quốc tế: Các trang như BBC Sport, ESPN hay Sky Sports cung cấp nhiều bài viết giúp bạn trau dồi vốn từ.
- Tham gia khóa học tiếng Anh chuyên ngành thể thao: Nhiều trung tâm có lớp học đặc biệt dành cho người yêu thể thao, giúp bạn sử dụng tiếng Anh trong ngữ cảnh bóng đá.
Các cụm từ thông dụng liên quan đến bóng đá bằng tiếng Anh
Kick off – Giao bóng
Full-time – Kết thúc trận đấu
Man of the match – Cầu thủ xuất sắc nhất trận
Home team / Away team – Đội chủ nhà / đội khách
Clean sheet – Giữ sạch lưới
Hat-trick – Ghi 3 bàn trong 1 trận
World Cup – Giải vô địch bóng đá thế giới
Qua bài viết này, bạn đã biết rõ bóng đá đọc tiếng Anh là gì, cách phát âm cũng như sự khác biệt giữa “Football” và “Soccer”. Ngoài ra, việc nắm bắt từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến bóng đá sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn khi tham gia các hoạt động quốc tế hoặc học tiếng Anh qua thể thao. Hãy theo dõi những bài viết tiếp theo của Giải Trí Bóng Đá nhé!