Kích thước sân bóng rổ theo tiêu chuẩn FIBA như thế nào là đạt? FIBA, tên viết tắt của Liên đoàn Bóng rổ Quốc tế, là tổ chức uy tín chịu trách nhiệm quản lý và thúc đẩy sự phát triển của môn bóng rổ trên toàn thế giới. Với vai trò là cơ quan hàng đầu, FIBA tổ chức các giải đấu quốc tế, đồng thời đưa ra các quy định cụ thể nhằm chuẩn hóa luật chơi và cơ sở hạ tầng, bao gồm cả kích thước sân bóng rổ.
Kích thước sân bóng rổ theo tiêu chuẩn
Kích thước sân bóng rổ 5×5
Sân bóng rổ 5×5 là loại sân phổ biến nhất, được sử dụng trong các trận đấu truyền thống với 5 cầu thủ mỗi đội. Đây là chuẩn sân quốc tế do FIBA thiết kế, áp dụng rộng rãi từ các giải đấu cấp địa phương, quốc gia, đến các sự kiện quốc tế lớn.
Để đảm bảo sự công bằng và đồng nhất trong các trận đấu trên toàn cầu, FIBA đã thiết lập các tiêu chuẩn chi tiết về kích thước sân, đường vạch, và cấu trúc sân bóng rổ. Những quy định này áp dụng từ sân thi đấu chuyên nghiệp đến sân mini, tạo điều kiện lý tưởng cho cầu thủ ở mọi cấp độ. Hiện tại, FIBA quy định 6 loại kích thước sân khác nhau, tương ứng với 6 hình thức thi đấu phổ biến.
Theo tiêu chuẩn FIBA, kích thước sân bóng rổ 5×5 được quy định như sau:
- Chiều dài: 28 mét (tính từ mép trong của đường biên)
- Chiều rộng: 15 mét (tính từ mép trong của đường biên)
- Diện tích tổng: 420 m²
Tuy nhiên, nếu bạn chỉ chơi bóng rổ để giải trí hoặc rèn luyện sức khỏe, không nhất thiết phải tuân thủ kích thước chuẩn này. Ngược lại, trong các buổi tập luyện chuyên nghiệp hoặc thi đấu chính thức, việc sử dụng sân đúng tiêu chuẩn FIBA là yếu tố quan trọng để đảm bảo công bằng, hỗ trợ phát triển kỹ năng, và tạo môi trường thi đấu tối ưu cho cầu thủ.
Quy định về cột bóng rổ và bảng rổ
FIBA đưa ra các thông số cụ thể về cột và bảng rổ để đảm bảo tính nhất quán:
- Chiều cao rổ: 3,05 mét (tính từ vành rổ xuống mặt sân)
- Kích thước bảng rổ: 180 cm (ngang) x 105 cm (cao), làm từ vật liệu trong suốt (thường là kính cường lực) hoặc gỗ dày 3 cm sơn trắng
- Vành rổ: Đường kính 45 cm, làm từ thép với độ dày từ 1,5 cm đến 2 cm
- Vị trí rổ: Gắn cố định vào bảng rổ, nằm trên mặt phẳng ngang, cách mặt sân 3,05 mét. Mép trong của vành rổ cách mặt bảng 15 cm. Hai bảng rổ đặt tại hai đầu sân, vuông góc với mặt sân, song song với đường biên ngang, và cách đường biên ngang 1,2 mét vào trong sân.
- Hình chiếu mặt sau bảng rổ: Cách đường biên cuối sân 1,2 mét
- Lưới rổ: Gồm 12 vòng dây, dài từ 40 cm đến 45 cm, treo vào vành rổ để hỗ trợ quan sát bóng vào rổ.
Những thông số này đảm bảo rổ hoạt động hiệu quả, an toàn, và phù hợp cho cả tấn công lẫn phòng thủ
Quy định về chiều cao trần nhà thi đấu
Trong các sân bóng rổ trong nhà, FIBA yêu cầu chiều cao tối thiểu từ mặt sân lên trần (không có vật cản) là 7 mét. Quy định này nhằm tạo không gian thoải mái cho các pha nhảy cao, ném rổ, và ghi điểm mà không bị cản trở bởi trần nhà hay đèn chiếu sáng. Chiều cao này cũng đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và tính chuyên nghiệp, đặc biệt trong các nhà thi đấu hoặc hội trường lớn.
Quy định về kích thước các đường vạch trong khu vực thi đấu
Các đường vạch trên sân được FIBA quy định chi tiết để hỗ trợ luật chơi
- Vòng tròn giữa sân: Đường kính 3,6 mét (tính từ mép ngoài).
- Đường giữa sân: Dài 15 mét, chia sân thành hai phần bằng nhau.
- Nửa vòng tròn ném phạt: Bán kính 1,8 mét.
- Đường ném phạt: Mép ngoài cách mép trong đường cuối sân 5,8 mét, dài 3,6 mét.
- Khu vực 3 điểm: Bao gồm toàn bộ sân của một đội, trừ khu vực gần rổ đối phương.
Khu vực nửa vòng tròn không phạt lỗi tông người
- Bán kính 1,25 mét, tính từ điểm ngay dưới tâm rổ đến mép ngoài.
- Kết nối với hai đường thẳng song song, vuông góc với đường cuối sân, mép trong cách tâm rổ 1,25 mét, dài 0,375 mét, cách đường cuối sân 1,2 mét.
Chi tiết các khu vực chính
- Đường giữa sân: Song song với đường cuối sân, kéo dài thêm 0,15 mét mỗi bên ngoài đường biên dọc, giúp phân định khu vực tấn công và phòng thủ.
- Vòng tròn giữa sân: Đường kính 3,6 mét (FIBA), dùng để bắt đầu trận đấu hoặc xử lý tình huống ném bóng lẻ.
- Đường ném phạt và khu vực giới hạn: Trung điểm đường ném phạt thẳng hàng với trung điểm hai đường cuối sân, khu vực hình chữ nhật giới hạn bởi đường cuối sân và đường ném phạt kéo dài, cách trung điểm cuối sân 2,45 mét.
- Nửa vòng tròn ném phạt: Đường kính 3,6 mét, nằm giữa sân.
- Khu vực 3 điểm: Gồm hai đường thẳng cách tâm rổ 6,25 mét và nửa vòng tròn bán kính 6,25 mét, tâm cách mép trong đường cuối sân 1,575 mét.
Quy định về kích thước đường biên trên sân
Đường biên: Giới hạn sân thi đấu, không thuộc khu vực chơi, cách mọi chướng ngại vật (như ghế đội) ít nhất 2 mét để đảm bảo an toàn và không gian di chuyển.
Đặc điểm: Vạch kẻ màu trắng, rộng 5 cm, rõ ràng và dễ nhận biết.
Đường giữa sân: Song song với đường cuối sân, dài thêm 15 cm mỗi bên ngoài biên dọc, tâm vòng tròn giữa sân có đường kính 3,6 mét.
Quy định về kích thước các khu vực khác
Khu vực ghế ngồi và bàn thư ký: Đặt ngoài sân, kéo dài ít nhất 2 mét từ đường cuối sân, cách đường giữa sân 5 mét, đảm bảo không gian quản lý trận đấu.
Mặt sân: Hình chữ nhật, phẳng, không vật cản, tạo điều kiện thi đấu hiệu quả.
Kích thước sân bóng rổ 3×3
Bóng rổ 3×3 là biến thể nhanh, mỗi đội 3 người, dùng một rổ duy nhất, với vai trò tấn công và phòng thủ luân phiên. Kích thước sân theo FIBA:
- Chiều dài: 11 mét.
- Chiều rộng: 15 mét.
- Không gian mở rộng: 2 mét hai bên và cuối sân, 1 mét đầu sân xuất phát.
- Đường ném phạt: 5,8 mét.
- Đường 2 điểm: 6,75 mét.
Sân 3×3 phù hợp cho giải trí, thể dục, hoặc không gian nhỏ như nhà riêng.
Kích thước sân bóng rổ tại NBA và NCAA
NBA (Hiệp hội Bóng rổ Quốc gia)
Chiều dài: 28,65 mét.
Chiều rộng: 15,24 mét.
Đường 3 điểm: 7,24 mét.
NCAA (Hiệp hội Thể thao Đại học Quốc gia Mỹ)
Bảng rổ: 1828 mm x 1067 mm.
Kích thước sân bóng rổ THCS, THPT
Không có quy định chính thức, nhưng thường:
Chiều dài: 25,6 mét.
Chiều rộng: 15,24 mét.
Kích thước sân bóng rổ mini
Dành cho trẻ em tiểu học, chưa có chuẩn chính thức, nhưng thường:
Chiều dài: 22,56 mét.
Chiều rộng: 12,8 mét.
Chiều cao rổ: 1,83 mét (6-7 tuổi), 2,44 mét (8-10 tuổi).
Hướng dẫn vẽ sân bóng rổ chuẩn FIBA
Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ
- Sân phẳng, kích thước chuẩn.
- Thước dây (30-50 mét), băng dính, sơn trắng, con lăn sơn.
Lưu ý: Dùng máy mài 3 pha để làm nhám bề mặt nếu cần.
Bước 2: Đo kích thước
Đo hình chữ nhật 28 x 15 mét, đánh dấu đường giữa và các vạch khác theo FIBA.
Bước 3: Tạo khung
Dùng băng dính kẻ biên, đánh dấu tâm giữa sân và vị trí rổ.
Bước 4: Vẽ hoàn thiện
Sơn đều bằng con lăn, đợi khô, tháo băng dính để lộ đường vạch rõ ràng.
Kích thước sân bóng rổ theo chuẩn FIBA đã được bài viết tổng hợp chi tiết, từ sân 5×5 đến mini. Bạn có thể áp dụng để vẽ sân hoặc tìm sân đạt chuẩn, đảm bảo trải nghiệm thi đấu chuyên nghiệp. Hãy theo dõi những bài viết tiếp theo của Giải Trí Bóng Đá nhé!